Ritchie Bros. Auctioneers logo
Cấp vốnĐịa điểm

Used Excavators For Sale

Excavators

Ritchie Bros. cung cấp kho lựa chọn đa dạng các máy đào đã qua sử dụng từ những thương hiệu hàng đầu như Caterpillar, John Deere và Komatsu. Cho dù bạn đang tìm máy xúc bánh xích, máy đào mini hay các loại digger khác, các phiên đấu giá máy đào của chúng tôi luôn mang đến mức giá cạnh tranh cho thiết bị sẵn sàng làm việc.

Với nguồn hàng toàn cầu và chính sách không có giá sàn, bạn dễ dàng tìm thấy chiếc máy phù hợp cho các dự án xây dựng hoặc san lấp mặt bằng—hãy đấu giá với sự tự tin và sở hữu ngay máy đào tiếp theo của bạn! Chúng tôi bổ sung máy đào đã qua sử dụng để bán mỗi ngày, vì vậy hãy thường xuyên truy cập để tìm mẫu máy hoàn hảo.



Địa điểm

Năm

Cấu tạo

Kiểu

Sử dụng

Sử dụng (giờ)

Định dạng mua

Đấu giá

Số lô

Nền tảng mua

Bảo dưỡng

Hiện 0-60 / 4.308 kết quả

Excavators

  • Lot 390

    2022 LiuGong 9027F Mini Excavator (Unused)

    Chilliwack, BC, CAN

    Sử dụng: 11 giờ


    Enclosed Cab • 2022 US EPA Label • Swing Boom • 4 ft 4 in Stick • Auxiliary Hydraulic Plumbing • Backfill Blade • 12 in Rubber Tracks • 15 in Digging Bucket • Hydraulic Thumb

    Đấu giá định giờ

    (Ngày 1 / 2)
  • 2022 LiuGong 9027F Mini Excavator (Unused)
    Lot 391

    2022 LiuGong 9027F Mini Excavator (Unused)

    Chilliwack, BC, CAN

    Sử dụng: 16 giờ


    Enclosed Cab • 2021 US EPA Label • CARB Compliant • Swing Boom • 4 ft 4 in Stick • Auxiliary Hydraulic Plumbing • Backfill Blade • 12 in Rubber Tracks • Manual Quick Coupler • 18 in Digging Bucket • Hydraulic Thumb

    Đấu giá định giờ

    (Ngày 1 / 2)
  • 2022 LiuGong 9027F Mini Excavator (Unused)
    Lot 389

    2022 LiuGong 9027F Mini Excavator (Unused)

    Chilliwack, BC, CAN

    Sử dụng: 15 giờ


    Enclosed Cab • 2022 US EPA Label • CARB Compliant • Swing Boom • 4 ft Stick • Auxiliary Hydraulic Plumbing • Backfill Blade • 12 in Rubber Tracks • 16 in Digging Bucket • Hydraulic Thumb

    Đấu giá định giờ

    (Ngày 1 / 2)
  • 2011 Komatsu PC210NLC-8 Tracked Excavator

    2011 Komatsu PC210NLC-8 Tracked Excavator

    Caorso, EMRM, ITA

    Sử dụng: 7.332 giờ


    Rear View Camera • Variable Angle Boom • Auxiliary Hydraulic Plumbing • Boom Check Valves • Track Shoes • Digging Bucket

    Đấu giá định giờ

    (Ngày 1 / 2)
  • 2019 Bobcat E55 Mini Excavator

    2019 Bobcat E55 Mini Excavator

    Geelong, VIC, AUS

    Sử dụng: 3.983 giờ


    Enclosed Cab • Air Conditioner • Control Pattern Changer • Swing Boom • 1900 mm Stick • Auxiliary Hydraulic Plumbing • Backfill Blade • 400 mm Rubber Tracks • Hydraulic Quick Coupler • 200 mm Digging Bucket • Thumb Bracket

    Đấu giá định giờ

    (Ngày 1 / 2)
  • 2018 Bobcat E55 Mini Excavator

    2018 Bobcat E55 Mini Excavator

    Geelong, VIC, AUS

    Sử dụng: 4.794 giờ


    Enclosed Cab • Air Conditioner • Control Pattern Changer • Swing Boom • 1900 mm Stick • Auxiliary Hydraulic Plumbing • Backfill Blade • 400 mm Rubber Tracks • Hydraulic Quick Coupler • 270 mm Digging Bucket • Thumb Bracket

    Đấu giá định giờ

    (Ngày 1 / 2)
  • Kobelco Dipper Arm Tracked Excavator

    Kobelco Dipper Arm Tracked Excavator

    Geelong, VIC, AUS

    Sử dụng: 4.537 giờ


    8400 mm Stick • Auxiliary Hydraulic Plumbing • 600 mm Triple Grouser Track Shoes • Safety Rails

    Đấu giá định giờ

    (Ngày 1 / 2)
  • 2005 Cat 325C Tracked Excavator
    Lot 324

    2005 Cat 325C Tracked Excavator

    Morris, IL

    Sử dụng: 1.207 giờ


    10 ft 8 in Stick • 34 in Triple Grouser Track Shoes • Manual Quick Coupler • 64 in Cleanup Bucket • Pneumatic Start

    Đấu giá định giờ

    (Ngày 1 / 2)
  • 2014 Cat 303E CR Mini Excavator

    2014 Cat 303E CR Mini Excavator

    Chilliwack, BC, CAN

    Sử dụng: 965 giờ


    Control Pattern Changer • Tier 4 • 2014 US EPA Label • Swing Boom • 50 in Stick • Auxiliary Hydraulic Plumbing • Backfill Blade • 12 in Rubber Tracks • Manual Quick Coupler • 20 in Digging Bucket

    Đấu giá định giờ

    (Ngày 1 / 2)
  • 2017 John Deere 26G Mini Excavator

    2017 John Deere 26G Mini Excavator

    Amaranth, ON, CAN

    Sử dụng: 3.596 giờ


    Enclosed Cab • Swing Boom • 3 ft 10 in Stick • Auxiliary Hydraulic Plumbing • Backfill Blade • 12 in Rubber Tracks • Manual Quick Coupler • 30 in Cleanup Bucket

    Đấu giá định giờ

    (Ngày 2 / 3)
  • 2015 Kobelco SK210LC-9 Tracked Excavator
    Lot 282

    2015 Kobelco SK210LC-9 Tracked Excavator

    Lake Point, UT

    Sử dụng: 14.650 giờ


    Air Conditioner • Rear View Camera • 2014 US EPA Label • 9 ft 6 in Stick • 25 in Triple Grouser Track Shoes • Hydraulic Quick Coupler • 45 in Cleanup Bucket

    Đấu giá định giờ

    (Ngày 1 / 2)
  • 2014 Hitachi ZX245USLC-5N Tracked Excavator

    2014 Hitachi ZX245USLC-5N Tracked Excavator

    Chehalis, WA

    Sử dụng: 14.384 giờ


    Rear View Camera • 2014 US EPA Label • 9 ft 6 in Stick • 27.5 in Triple Grouser Track Shoes • Hydraulic Quick Coupler • 50 in Digging Bucket

    Đấu giá định giờ

    (Ngày 1 / 2)
  • 2018 Kubota KX71-3S4R1 Mini Excavator
    Lot 319

    2018 Kubota KX71-3S4R1 Mini Excavator

    Lake Point, UT

    Sử dụng: 2.515 giờ


    Control Pattern Changer • 2018 US EPA Label • Swing Boom • 4 ft 5 in Stick • Auxiliary Hydraulic Plumbing • Backfill Blade • 11.5 in Rubber Tracks • Manual Quick Coupler • 24 in Digging Bucket • Hydraulic Thumb

    Đấu giá định giờ

    (Ngày 1 / 2)
  • 2007 Komatsu PC138USLC-8 Tracked Excavator

    2007 Komatsu PC138USLC-8 Tracked Excavator

    Nisku, AB, CAN

    Sử dụng: 20.202 giờ


    Air Conditioner • 2007 US EPA Label • 10 ft Stick • Auxiliary Hydraulic Plumbing • 20 in Track Shoes w/Rubber Pads • Hydraulic Quick Coupler • 48 in Cleanup Bucket

    Đấu giá trực tiếp

    (Ngày 1 / 4)
  • 2012 Komatsu PC360LC-10 Tracked Excavator

    2012 Komatsu PC360LC-10 Tracked Excavator

    Burgettstown, PA

    Sử dụng: 9.497 giờ


    Air Conditioner • Straight Travel Pedal • 2012 US EPA Label • 125 in Stick • Auxiliary Hydraulic Plumbing • 27.5 in Single Grouser Track Shoes • Hydraulic Quick Coupler • 36 in Cleanup Bucket

    Đấu giá định giờ

    (Ngày 1 / 2)
  • 2012 Hitachi ZX250LC-5N Tracked Excavator

    2012 Hitachi ZX250LC-5N Tracked Excavator

    Chehalis, WA

    Sử dụng: 15.322 giờ


    2012 US EPA Label • 10 ft Stick • Auxiliary Hydraulic Plumbing • 31.5 in Triple Grouser Track Shoes • Hydraulic Quick Coupler • 70 in Cleanup Bucket

    Đấu giá định giờ

    (Ngày 1 / 2)
  • 2022 Takeuchi TB216 Mini Excavator
    Lot 337

    2022 Takeuchi TB216 Mini Excavator

    Lake Point, UT

    Sử dụng: 20 giờ


    2021 US EPA Label • Swing Boom • 3 ft 9 in Stick • Auxiliary Hydraulic Plumbing • Backfill Blade • 9.5 in Rubber Tracks • Manual Quick Coupler • 12 in Digging Bucket • Hydraulic Thumb • EQUIPMENT-FROM-GLOBAL-MACHINERY

    Đấu giá định giờ

    (Ngày 1 / 2)
  • 2005 John Deere 50D Mini Excavator
    Lot 324

    2005 John Deere 50D Mini Excavator

    Gillette, WY

    Sử dụng: 2.473 giờ


    Enclosed Cab • Air Conditioner • 2004 US EPA Label • Swing Boom • 4 ft 6 in Stick • Backfill Blade • 16 in Rubber Tracks • 18 in Digging Bucket • Hydraulic Thumb • EQUIPMENT-FROM-FULLER-CONSTRUCTION-INC

    Đấu giá định giờ

    (Ngày 1 / 2)
  • 2023 Kubota KX027-4 Mini Excavator

    2023 Kubota KX027-4 Mini Excavator

    Caorso, EMRM, ITA

    Sử dụng: 1.184 giờ


    Enclosed Cab • Swing Boom • Auxiliary Hydraulic Plumbing • Backfill Blade • Manual Quick Coupler • Digging Bucket

    Đấu giá định giờ

    (Ngày 1 / 2)
  • 2004 Cat 325C Tracked Excavator

    2004 Cat 325C Tracked Excavator

    Geelong, VIC, AUS

    Sử dụng: 20.746 giờ


    Air Conditioner • 2003 US EPA Label • 2650 mm Stick • Auxiliary Hydraulic Plumbing • 600 mm Triple Grouser Track Shoes • Hydraulic Quick Coupler • 1800 mm Skeleton Bucket • Thumb Bracket

    Đấu giá định giờ

    (Ngày 1 / 2)
  • 2012 Case CX210B Tracked Excavator
    Lot 281

    2012 Case CX210B Tracked Excavator

    Lake Point, UT

    Sử dụng: 11.349 giờ


    Air Conditioner • 9 ft 6 in Stick • 32 in Triple Grouser Track Shoes • Hydraulic Quick Coupler • 40 in Cleanup Bucket

    Đấu giá định giờ

    (Ngày 1 / 2)
  • 2000 Cat 320C Tracked Excavator

    Đấu giá định giờ

    (Ngày 1 / 2)
  • 2013 Hitachi ZX210LC-5 Tracked Excavator

    2013 Hitachi ZX210LC-5 Tracked Excavator

    Chehalis, WA

    Sử dụng: 13.522 giờ


    Air Conditioner • 2013 US EPA Label • 9 ft 6 in Stick • Auxiliary Hydraulic Plumbing • 27.5 in Triple Grouser Track Shoes • Hydraulic Quick Coupler • 48 in Digging Bucket

    Đấu giá định giờ

    (Ngày 1 / 2)
  • 2018 JCB JS300 Tracked Excavator
    Lot 279

    2018 JCB JS300 Tracked Excavator

    Lake Point, UT

    Sử dụng: 2.019 giờ


    Air Conditioner • 2017 US EPA Label • 10 ft Stick • Auxiliary Hydraulic Plumbing • 32 in Triple Grouser Track Shoes • Hydraulic Quick Coupler

    Đấu giá định giờ

    (Ngày 1 / 2)
  • 2018 Bobcat E35 Mini Excavator

    2018 Bobcat E35 Mini Excavator

    Dunnigan, CA

    Sử dụng: 1.253 giờ


    Swing Boom • 4 ft Stick • Auxiliary Hydraulic Plumbing • Backfill Blade • 12 in Rubber Tracks • Hydraulic Quick Coupler • 24 in Digging Bucket • Hydraulic Thumb

    Đấu giá định giờ

    (Ngày 1 / 2)
  • 2016 Kubota U35-4 Mini Excavator
    Lot 336

    2016 Kubota U35-4 Mini Excavator

    South Vienna, OH

    Sử dụng: 4.313 giờ


    Enclosed Cab • Air Conditioner • Tier 4 • 2016 US EPA Label • Swing Boom • 4 ft 4 in Stick • Auxiliary Hydraulic Plumbing • Power Angle Blade • 12 in Rubber Tracks • Manual Quick Coupler • 12 in Digging Bucket • Thumb Bracket

    Đấu giá định giờ

    (Ngày 1 / 2)
  • 2010 Doosan DX225 LC Tracked Excavator
    Lot 292

    2010 Doosan DX225 LC Tracked Excavator

    Maltby, L3, GBR

    Sử dụng: 11.770 giờ


    Air Conditioner • Forestry Package • 290 mm Stick • Auxiliary Hydraulic Plumbing • Stick Check Valve • Boom Check Valves • 800 mm Triple Grouser Track Shoes • Hydraulic Quick Coupler • 1440 mm Digging Bucket

    Đấu giá định giờ

    (Ngày 1 / 2)
  • 2021 JCB 85Z-2 Tracked Excavator
    Lot 327

    2021 JCB 85Z-2 Tracked Excavator

    Maltby, L3, GBR

    Sử dụng: 1.771 giờ


    Swing Boom • 2100 mm Stick • Auxiliary Hydraulic Plumbing • Stick Check Valve • Boom Check Valves • Backfill Blade • 450 mm Rubber Tracks • Hydraulic Quick Coupler • 1500 mm Cleanup Bucket

    Đấu giá định giờ

    (Ngày 1 / 2)
  • 2016 Takeuchi TB295W Wheel Excavator
    Lot 261

    2016 Takeuchi TB295W Wheel Excavator

    Maltby, L3, GBR

    Sử dụng: 9.329 giờ


    Air Conditioner • Air Ride Seat • Rear View Camera • Tier 4 • 2014 US EPA Label • Swing Boom • 2100 mm Stick • Auxiliary Hydraulic Plumbing • Stick Check Valve • Boom Check Valves • Backfill Blade • 8.25x20 Tires • Tilting Hydraulic Quick Coupler • 910 mm Digging Bucket

    Đấu giá định giờ

    (Ngày 1 / 2)
  • 2006 Cat 320D Tracked Excavator
    Lot 293

    2006 Cat 320D Tracked Excavator

    Maltby, L3, GBR

    Sử dụng: 11.204 giờ


    Air Conditioner • Rear View Camera • 3000 mm Stick • Auxiliary Hydraulic Plumbing • Boom Check Valves • 700 mm Triple Grouser Track Shoes • Hydraulic Quick Coupler • 1350 mm Digging Bucket

    Đấu giá định giờ

    (Ngày 1 / 2)
  • 2018 Cat 305.5E2 CR Mini Excavator

    2018 Cat 305.5E2 CR Mini Excavator

    Phoenix, AZ

    Sử dụng: 2.403 giờ


    Swing Boom • 5 ft 10 in Stick • Auxiliary Hydraulic Plumbing • Backfill Blade • 16 in Rubber Tracks • Manual Quick Coupler • 24 in Digging Bucket

    Đấu giá định giờ

    (Ngày 1 / 2)
  • 2018 Kubota KX71-3S Mini Excavator
    Lot 320

    2018 Kubota KX71-3S Mini Excavator

    Lake Point, UT

    Sử dụng: 1.597 giờ


    Tier 4 • 2018 US EPA Label • Swing Boom • 4 ft 5 in Stick • Backfill Blade • 12 in Rubber Tracks • Manual Quick Coupler • 24 in Digging Bucket • Hydraulic Thumb

    Đấu giá định giờ

    (Ngày 1 / 2)
  • 2018 Kubota KX71-3S Mini Excavator

    2018 Kubota KX71-3S Mini Excavator

    North East, MD

    Sử dụng: 1.500 giờ


    Tier 4 • 2017 US EPA Label • Swing Boom • 4 ft 2 in Stick • Backfill Blade • 12 in Rubber Tracks • Manual Quick Coupler • 26 in Digging Bucket • Hydraulic Thumb

    Đấu giá định giờ

    (Ngày 1 / 2)
  • Bobcat 337D Mini Excavator
    Lot 321

    Bobcat 337D Mini Excavator

    Gillette, WY

    Sử dụng: 315 giờ


    Enclosed Cab • Air Conditioner • 2002 US EPA Label • Swing Boom • 5 ft Stick • Auxiliary Hydraulic Plumbing • Backfill Blade • 16 in Rubber Tracks • Manual Quick Coupler • 30 in Digging Bucket

    Đấu giá định giờ

    (Ngày 1 / 2)
  • 2022 Hitachi ZX48U-6CLR Mini Excavator
    Lot 343

    2022 Hitachi ZX48U-6CLR Mini Excavator

    Maltby, L3, GBR

    Sử dụng: 2.494 giờ


    Enclosed Cab • Air Conditioner • Swing Boom • 1700 mm Stick • Auxiliary Hydraulic Plumbing • Stick Check Valve • Boom Check Valves • Backfill Blade • 400 mm Rubber Tracks • Hydraulic Quick Coupler • 1450 mm Cleanup Bucket

    Đấu giá định giờ

    (Ngày 1 / 2)
  • 2024 Bobcat E27 Mini Excavator

    2024 Bobcat E27 Mini Excavator

    Caorso, EMRM, ITA

    Sử dụng: 1.102 giờ


    Enclosed Cab • Swing Boom • Auxiliary Hydraulic Plumbing • Backfill Blade • Rubber Tracks • Digging Bucket

    Đấu giá định giờ

    (Ngày 1 / 2)
  • 2008 Hitachi ZX350LC-3 Tracked Excavator
    Lot 322

    2008 Hitachi ZX350LC-3 Tracked Excavator

    Morris, IL

    Sử dụng: 18.453 giờ


    2008 US EPA Label • 13 ft Stick • Auxiliary Hydraulic Plumbing • 31 in Triple Grouser Track Shoes • Hydraulic Quick Coupler • 59 in Digging Bucket

    Đấu giá định giờ

    (Ngày 1 / 2)
  • 2005 Komatsu PC400LC-7 Tracked Excavator
    Lot 95

    2005 Komatsu PC400LC-7 Tracked Excavator

    Lethbridge County, AB, CAN

    Sử dụng: 20.057 giờ


    Cab Screens • 11 ft Stick • 24 in Triple Grouser Track Shoes • Rock Guards • Manual Quick Coupler • 72 in Cleanup Bucket • Hydraulic Thumb

    Đấu giá định giờ

  • 2016 Kubota U25-HGS Mini Excavator
    Lot 393

    2016 Kubota U25-HGS Mini Excavator

    Skeetchestn, BC, CAN

    Sử dụng: 2.776 giờ


    Tier 4 • 2015 US EPA Label • CARB Compliant • Swing Boom • 4 ft 4 in Stick • Backfill Blade • 11 in Rubber Tracks • Manual Quick Coupler • 24 in Cleanup Bucket • Additional 15 in Digging Bucket • Hydraulic Thumb

    Đấu giá định giờ

    (Ngày 1 / 2)
  • 2011 Komatsu PC360LC-10 Tracked Excavator

    2011 Komatsu PC360LC-10 Tracked Excavator

    Burgettstown, PA

    Sử dụng: 10.952 giờ


    Air Conditioner • Straight Travel Pedal • 2011 US EPA Label • 125 in Stick • Auxiliary Hydraulic Plumbing • 27.5 in Single Grouser Track Shoes • Hydraulic Quick Coupler • 54 in Digging Bucket

    Đấu giá định giờ

    (Ngày 1 / 2)
  • 2015 Kobelco SK210LC-9 Tracked Excavator
    Lot 283

    2015 Kobelco SK210LC-9 Tracked Excavator

    Lake Point, UT

    Sử dụng: 14.831 giờ


    Air Conditioner • Rear View Camera • 2014 US EPA Label • 9 ft 6 in Stick • 25 in Triple Grouser Track Shoes • Hydraulic Quick Coupler • 39 in Digging Bucket

    Đấu giá định giờ

    (Ngày 1 / 2)
  • 2016 Cat 303E CR Mini Excavator

    2016 Cat 303E CR Mini Excavator

    Chilliwack, BC, CAN

    Sử dụng: 2.405 giờ


    2016 US EPA Label • Swing Boom • 4 ft 3 in Stick • Auxiliary Hydraulic Plumbing • Stick Check Valve • Boom Check Valves • Backfill Blade • 12 in Double Grouser Track Shoes w/Rubber Inserts • 21 in Digging Bucket

    Đấu giá định giờ

    (Ngày 1 / 2)
  • 2015 Cat 312E Tracked Excavator
    Lot 326

    2015 Cat 312E Tracked Excavator

    Maltby, L3, GBR

    Sử dụng: 6.811 giờ


    Air Conditioner • Rear View Camera • 3000 mm Stick • Auxiliary Hydraulic Plumbing • Stick Check Valve • Boom Check Valves • 700 mm Triple Grouser Track Shoes • Hydraulic Quick Coupler

    Đấu giá định giờ

    (Ngày 1 / 2)
  • 2018 Kubota KX080-4a Tracked Excavator
    Lot 330

    2018 Kubota KX080-4a Tracked Excavator

    Maltby, L3, GBR

    Sử dụng: 5.292 giờ


    Air Conditioner • 2017 US EPA Label • Swing Boom • 2100 mm Stick • Auxiliary Hydraulic Plumbing • Stick Check Valve • Boom Check Valves • Backfill Blade • 450 mm Rubber Tracks • Hydraulic Quick Coupler • 1520 mm Cleanup Bucket

    Đấu giá định giờ

    (Ngày 1 / 2)
  • 2021 Bobcat E32i Mini Excavator

    2021 Bobcat E32i Mini Excavator

    Perris, CA

    Sử dụng: 846 giờ


    Control Pattern Changer • Tier 4 • 2021 US EPA Label • Swing Boom • 4 ft 4 in Stick • Auxiliary Hydraulic Plumbing • Backfill Blade • 12 in Rubber Tracks • Manual Quick Coupler • 24 in Digging Bucket • EQUIPMENT-FROM-AJ-RENTAL

    Đấu giá định giờ

    (Ngày 1 / 2)
  • 2023 Yanmar VIO17-1A Mini Excavator

    2023 Yanmar VIO17-1A Mini Excavator

    Perris, CA

    Sử dụng: 192 giờ


    2022 US EPA Label • 3 ft 2 in Stick • Auxiliary Hydraulic Plumbing • Backfill Blade • 9 in Rubber Tracks • Manual Quick Coupler • 24 in Digging Bucket • EQUIPMENT-FROM-AJ-RENTAL

    Đấu giá định giờ

    (Ngày 1 / 2)
  • 2015 Case CX210C Tracked Excavator
    Lot 290

    2015 Case CX210C Tracked Excavator

    Maltby, L3, GBR

    Sử dụng: 10.401 giờ


    Air Conditioner • Rear View Camera • 2014 US EPA Label • 2900 mm Stick • Auxiliary Hydraulic Plumbing • Stick Check Valve • Boom Check Valves • 700 mm Triple Grouser Track Shoes • Hydraulic Quick Coupler • 2120 mm Cleanup Bucket

    Đấu giá định giờ

    (Ngày 1 / 2)
  • 2011 John Deere 135D Tracked Excavator

    2011 John Deere 135D Tracked Excavator

    Dunnigan, CA

    Sử dụng: 7.765 giờ


    2011 US EPA Label • 8 ft 4 in Stick • 24 in Triple Grouser Track Shoes • Hydraulic Quick Coupler • 51 in Cleanup Bucket

    Đấu giá định giờ

    (Ngày 1 / 2)
  • 2020 Bobcat E32i Mini Excavator

    2020 Bobcat E32i Mini Excavator

    Perris, CA

    Sử dụng: 917 giờ


    2019 US EPA Label • Swing Boom • 4 ft 6 in Stick • Auxiliary Hydraulic Plumbing • Backfill Blade • 12 in Rubber Tracks • Manual Quick Coupler • 30 in Digging Bucket • EQUIPMENT-FROM-AJ-RENTAL

    Đấu giá định giờ

    (Ngày 1 / 2)
  • 2016 Kubota KX040-4 Mini Excavator

    2016 Kubota KX040-4 Mini Excavator

    Humble, TX

    Sử dụng: 2.613 giờ


    Enclosed Cab • Air Conditioner • 2016 US EPA Label • 5 ft 3 in Stick • Auxiliary Hydraulic Plumbing • Power Angle Blade • 14 in Rubber Tracks • Manual Quick Coupler • 12 in Digging Bucket • Thumb Bracket

    Đấu giá định giờ

    (Ngày 1 / 3)
  • 2022 Hitachi ZX33U-6 Mini Excavator
    Lot 348

    2022 Hitachi ZX33U-6 Mini Excavator

    Maltby, L3, GBR

    Sử dụng: 2.599 giờ


    Enclosed Cab • Air Conditioner • Swing Boom • 1500 mm Stick • Auxiliary Hydraulic Plumbing • Stick Check Valve • Boom Check Valves • Backfill Blade • 300 mm Rubber Tracks • Manual Quick Coupler • 1200 mm Digging Bucket

    Đấu giá định giờ

    (Ngày 1 / 2)
  • 2022 Hitachi ZX33U-6 Mini Excavator
    Lot 349

    2022 Hitachi ZX33U-6 Mini Excavator

    Maltby, L3, GBR

    Sử dụng: 2.019 giờ


    Enclosed Cab • Air Conditioner • Swing Boom • 1500 mm Stick • Auxiliary Hydraulic Plumbing • Stick Check Valve • Boom Check Valves • Backfill Blade • 300 mm Rubber Tracks • Manual Quick Coupler • 1220 mm Cleanup Bucket

    Đấu giá định giờ

    (Ngày 1 / 2)
  • 2016 Kubota U25 Mini Excavator
    Lot 392

    2016 Kubota U25 Mini Excavator

    Skeetchestn, BC, CAN

    Sử dụng: 1.024 giờ


    2016 US EPA Label • CARB Compliant • Swing Boom • 4 ft 4 in Stick • Backfill Blade • 11 in Rubber Tracks • Manual Quick Coupler • 30 in Cleanup Bucket • Additional 15 in Digging Bucket • Hydraulic Thumb

    Đấu giá định giờ

    (Ngày 1 / 2)
  • 2020 Kubota KX033-4 Mini Excavator

    Tier 4 • 2020 US EPA Label • Swing Boom • 6 ft Stick • Auxiliary Hydraulic Plumbing • Backfill Blade • 11.5 in Rubber Tracks • Manual Quick Coupler • 24 in Digging Bucket • Hydraulic Thumb

    Đấu giá định giờ

    (Ngày 1 / 2)
  • 2014 Kubota KX040-4 Mini Excavator
    Lot 326

    2014 Kubota KX040-4 Mini Excavator

    Lake Point, UT

    Sử dụng: 5.380 giờ


    Tier 4 • Swing Boom • 5 ft 3 in Stick • Power Angle Blade • 14 in Rubber Tracks • 12 in Digging Bucket • Additional 24 in Digging Bucket • Hydraulic Thumb

    Đấu giá định giờ

    (Ngày 1 / 2)
  • 2017 Kobelco SK75 Tracked Excavator

    2017 Kobelco SK75 Tracked Excavator

    Humble, TX

    Sử dụng: 11.615 giờ


    Air Conditioner • Control Pattern Changer • 2015 US EPA Label • 7 ft Stick • Auxiliary Hydraulic Plumbing • Backfill Blade • 17.5 in Rubber Tracks • 34 in Digging Bucket

    Đấu giá định giờ

    (Ngày 1 / 3)
  • 1999 Cat 330B L Tracked Excavator
    Lot 326

    1999 Cat 330B L Tracked Excavator

    Morris, IL

    Sử dụng: 18.524 giờ


    Straight Travel Pedal • Tier 1 • 2001 US EPA Label • 12 ft 9 in Stick • 33.5 in Triple Grouser Track Shoes • Hydraulic Quick Coupler • 44 in Digging Bucket

    Đấu giá định giờ

    (Ngày 1 / 2)
  • 2014 Cat 303E CR Mini Excavator

    2014 Cat 303E CR Mini Excavator

    Chilliwack, BC, CAN

    Sử dụng: 22 giờ


    2014 US EPA Label • Swing Boom • 3 ft 8 in Stick • Backfill Blade • 12 in Rubber Tracks • Manual Quick Coupler • 23 in Digging Bucket

    Đấu giá định giờ

    (Ngày 1 / 2)
  • 2018 Hitachi ZX130LCN-6 Tracked Excavator
    Lot 316

    2018 Hitachi ZX130LCN-6 Tracked Excavator

    Maltby, L3, GBR

    Sử dụng: 11.505 giờ


    Air Conditioner • Rear View Camera • 2018 US EPA Label • Requires AdBlue • 3000 mm Stick • Auxiliary Hydraulic Plumbing • Stick Check Valve • Boom Check Valves • 700 mm Triple Grouser Track Shoes • Hydraulic Quick Coupler • 1840 mm Cleanup Bucket

    Đấu giá định giờ

    (Ngày 1 / 2)
  • 2010 Cat 308DCR Tracked Excavator
    Lot 333

    2010 Cat 308DCR Tracked Excavator

    Morris, IL

    Sử dụng: 11.525 giờ


    2012 US EPA Label • 7 ft 4 in Stick • Auxiliary Hydraulic Plumbing • Backfill Blade • 18 in Triple Grouser Track Shoes • Hydraulic Quick Coupler • 21 in Digging Bucket

    Đấu giá định giờ

    (Ngày 1 / 2)

361-420 / 4308

  • Giới thiệu về Ritchie Bros.
  • Quản trị doanh nghiệp
  • Nhà đầu tư
  • Nghề nghiệp
  • Blog
  • Trung tâm bảo mật

Tuyên bố về quyền riêng tư
Chính sách pháp định
Không được bán thông tin cá nhân của tôi
© 1999-2025 Ritchie Bros. Auctioneers, Inc. Bảo lưu mọi quyền. Các nhãn hiệu khác nhau do các chủ sở hữu tương ứng nắm giữ