Ritchie Bros. Auctioneers logo
Cấp vốnĐịa điểm

Bộ lọc



Địa điểm

Năm

Cấu tạo

Kiểu

Sử dụng (giờ)

Định dạng mua

Đấu giá

Nền tảng mua

Bảo dưỡng

Hiện 0-10 / 10 kết quả

KX016-4

  • 2020 Kubota KX016-4 Mini Excavator

    Maltby, L3, GBR

    Sử dụng: 2.192 hrs


    Enclosed Cab • Swing Boom • 950 mm Stick • Auxiliary Hydraulic Plumbing • Backfill Blade • 230 mm Rubber Tracks • Manual Quick Coupler • 300 mm Digging Bucket

    Đấu giá định giờ

    (Ngày 1 / 2)
  • 2020 Kubota KX016-4 Mini Excavator

    2020 Kubota KX016-4 Mini Excavator

    Maltby, L3, GBR

    Sử dụng: 2.064 hrs


    Enclosed Cab • Swing Boom • 950 mm Stick • Auxiliary Hydraulic Plumbing • Backfill Blade • 230 mm Rubber Tracks • Expandable Width Tracks • Manual Quick Coupler • 300 mm Digging Bucket

    Đấu giá định giờ

    (Ngày 1 / 2)
  • 2020 Kubota KX016-4 Mini Excavator

    2020 Kubota KX016-4 Mini Excavator

    Maltby, L3, GBR

    Sử dụng: 2.062 hrs


    Enclosed Cab • Swing Boom • 950 mm Stick • Auxiliary Hydraulic Plumbing • Backfill Blade • 230 mm Rubber Tracks • Expandable Width Tracks • Manual Quick Coupler • 220 mm Digging Bucket

    Đấu giá định giờ

    (Ngày 1 / 2)
  • 2020 Kubota KX016-4 Mini Excavator

    2020 Kubota KX016-4 Mini Excavator

    Maltby, L3, GBR

    Sử dụng: 1.456 hrs


    Enclosed Cab • Swing Boom • 950 mm Stick • Auxiliary Hydraulic Plumbing • Backfill Blade • 230 mm Rubber Tracks • Expandable Width Tracks • Manual Quick Coupler • 300 mm Digging Bucket

    Đấu giá định giờ

    (Ngày 1 / 2)
  • 2020 Kubota KX016-4 Mini Excavator

    2020 Kubota KX016-4 Mini Excavator

    Maltby, L3, GBR

    Sử dụng: 1.496 hrs


    Enclosed Cab • Swing Boom • 950 mm Stick • Auxiliary Hydraulic Plumbing • Backfill Blade • 230 mm Rubber Tracks • Manual Quick Coupler • 280 mm Digging Bucket

    Đấu giá định giờ

    (Ngày 1 / 2)
  • 2020 Kubota KX016-4 Mini Excavator

    2020 Kubota KX016-4 Mini Excavator

    Maltby, L3, GBR

    Sử dụng: 1.544 hrs


    Enclosed Cab • Swing Boom • 950 mm Stick • Auxiliary Hydraulic Plumbing • Backfill Blade • 230 mm Rubber Tracks • Expandable Width Tracks • Manual Quick Coupler • 300 mm Digging Bucket

    Đấu giá định giờ

    (Ngày 1 / 2)
  • 2020 Kubota KX016-4 Mini Excavator

    2020 Kubota KX016-4 Mini Excavator

    Maltby, L3, GBR

    Sử dụng: 1.278 hrs


    Enclosed Cab • Swing Boom • 950 mm Stick • Auxiliary Hydraulic Plumbing • Backfill Blade • 230 mm Rubber Tracks • Expandable Width Tracks • Manual Quick Coupler • 300 mm Digging Bucket

    Đấu giá định giờ

    (Ngày 1 / 2)
  • 2018 Kubota KX016-4 Mini Excavator

    2018 Kubota KX016-4 Mini Excavator

    Maltby, L3, GBR

    Sử dụng: 1.790 hrs


    Enclosed Cab • Swing Boom • 950 mm Stick • Auxiliary Hydraulic Plumbing • Backfill Blade • 230 mm Rubber Tracks • Expandable Width Tracks • Manual Quick Coupler

    Đấu giá định giờ

    (Ngày 1 / 2)
  • 2018 Kubota KX016-4 Mini Excavator

    2018 Kubota KX016-4 Mini Excavator

    Maltby, L3, GBR

    Sử dụng: 1.903 hrs


    Enclosed Cab • Swing Boom • 950 mm Stick • Auxiliary Hydraulic Plumbing • Backfill Blade • 230 mm Rubber Tracks • Expandable Width Tracks • Manual Quick Coupler

    Đấu giá định giờ

    (Ngày 1 / 2)
  • 2018 Kubota KX016-4 Mini Excavator

    2018 Kubota KX016-4 Mini Excavator

    Maltby, L3, GBR

    Sử dụng: 2.306 hrs


    Enclosed Cab • Swing Boom • 950 mm Stick • Auxiliary Hydraulic Plumbing • Backfill Blade • 230 mm Rubber Tracks • Expandable Width Tracks • Manual Quick Coupler

    Đấu giá định giờ

    (Ngày 1 / 2)
  • Giới thiệu về Ritchie Bros.
  • Quản trị doanh nghiệp
  • Nhà đầu tư
  • Nghề nghiệp
  • Blog
  • Trung tâm bảo mật

Tuyên bố về quyền riêng tư
Chính sách pháp định
Khả năng truy cập
Không được bán thông tin cá nhân của tôi
© 1999-2025 Ritchie Bros. Auctioneers, Inc. Bảo lưu mọi quyền. Các nhãn hiệu khác nhau do các chủ sở hữu tương ứng nắm giữ